Có 2 kết quả:
肝脑涂地 gān nǎo tú dì ㄍㄢ ㄋㄠˇ ㄊㄨˊ ㄉㄧˋ • 肝腦塗地 gān nǎo tú dì ㄍㄢ ㄋㄠˇ ㄊㄨˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to offer one's life in sacrifice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to offer one's life in sacrifice
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0