Có 2 kết quả:
肝脑涂地 gān nǎo tú dì ㄍㄢ ㄋㄠˇ ㄊㄨˊ ㄉㄧˋ • 肝腦塗地 gān nǎo tú dì ㄍㄢ ㄋㄠˇ ㄊㄨˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to offer one's life in sacrifice
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to offer one's life in sacrifice
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh