Có 2 kết quả:

肝脑涂地 gān nǎo tú dì ㄍㄢ ㄋㄠˇ ㄊㄨˊ ㄉㄧˋ肝腦塗地 gān nǎo tú dì ㄍㄢ ㄋㄠˇ ㄊㄨˊ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to offer one's life in sacrifice

Từ điển Trung-Anh

to offer one's life in sacrifice